Dưới đây là 10 từ / cụm từ tiếng Anh lớp 12 cần ghi nhớ. Chúc các bạn học tốt!
♥ TIME FOR WORDS!!! ♥
digital (adj.)
/ ˈdɪdʒɪtl /
thuộc kĩ thuật số (tính từ)
application (n.)
/ ˌæplɪˈkeɪʃn /
sự ứng dụng, sự áp dụng (danh từ)
artificial intelligence [AI] (n.)
/ ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns /
trí thông minh nhân tạo (danh từ)
evolution (n.)
/ ˌevəˈluːʃn /
sự tiến hóa, sự phát triển
analyse (v.)
/ ˈænəlaɪz /
phân tích (động từ)
chatbot (n.)
/ ˈtʃætbɒt /
hộp trò chuyện (danh từ)
capable (adj.)
/ ˈkeɪpəbl /
có khả năng (tính từ)
activate (v.)
/ ˈæktɪveɪt /
kích hoạt, khởi động (động từ)
data (n.)
/ ˈdeɪtə /
dữ liệu (danh từ)
advanced (adj.)
/ ədˈvɑːnst /
tiên tiến, trình độ cao (tính từ)
Thực hành 1
Thực hành 2
