Dưới đây là 10 từ / cụm từ tiếng Anh lớp 8 cần ghi nhớ. Chúc các bạn học tốt!
♥ TIME FOR WORDS!!! ♥
outdoors (adv.)
/ ˌaʊtˈdɔːz /
ngoài trời (trạng từ)
fold (v.)
/ fəʊld /
gấp, gập (động từ)
bracelet (n.)
/ ˈbreɪslət /
vòng đeo tay (danh từ)
prefer (v.)
/ prɪˈfɜː(r) /
thích hơn (động từ)
balance (n.)
/ ˈbæləns /
sự thăng bằng, cân bằng (danh từ)
muscle (n.)
/ ˈmʌsl /
cơ bắp (danh từ)
puzzle (n.)
/ ˈpʌzl /
câu đố; trò chơi xếp hình (danh từ)
cruel (adj.)
/ ˈkruːəl /
độc ác (tính từ)
message (n.; v.)
/ ˈmesɪdʒ /
tin nhắn; gửi tin nhắn (danh từ; động từ)
kit (n.)
/ kɪt /
bộ đồ nghề (danh từ)
Thực hành 1
1 votes, 5 avg
8Thực hành 2
