Dưới đây là 10 từ / cụm từ tiếng Anh lớp 9 cần ghi nhớ. Chúc các bạn học tốt!
♥ TIME FOR WORDS!!! ♥
firefighter (n.)
/ ˈfaɪəfaɪtə(r) /
lính cứu hỏa (danh từ)
artisan (n.)
/ ˌɑːtɪˈzæn /
thợ thủ công (danh từ)
fragrance (n.)
/ ˈfreɪɡrəns /
mùi hương (danh từ)
cut down on (vp.)
/ kʌt daʊn ɒn /
cắt giảm (cụm động từ)
electrician (n.)
/ ɪˌlekˈtrɪʃn /
thợ điện (danh từ)
community (n.)
/ kəˈmjuːnəti /
cộng đồng (danh từ)
delivery person (n.)
/ dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn /
nhân viên giao hàng (cụm danh từ)
community helper (n.)
/ kəˈmjuːnəti ˈhelpə(r) /
người phục vụ cộng đồng (danh từ)
craft village (n.)
/ krɑːft ˈvɪlɪdʒ /
làng nghề thủ công (danh từ)
facilities (n.)
/ fəˈsɪlətiz /
cơ sở vật chất (danh từ)
Thực hành 1
Thực hành 2
